4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |