6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0220 |
Khai thác gỗ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0125 |
Trồng cây cao su |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0123 |
Trồng cây điều |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0114 |
Trồng cây mía |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7310 |
Quảng cáo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4631 |
Bán buôn gạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0127 |
Trồng cây chè |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0111 |
Trồng lúa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |