4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1811 |
In ấn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |