2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1076 |
Sản xuất chè |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1311 |
Sản xuất sợi |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6312 |
Cổng thông tin |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1072 |
Sản xuất đường |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0149 |
Chăn nuôi khác |