2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
7310 |
Quảng cáo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |