4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4631 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |