0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7310 |
Quảng cáo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |