4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1811 |
In ấn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |