0125 |
Trồng cây cao su |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0114 |
Trồng cây mía |
0123 |
Trồng cây điều |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |