4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1076 |
Sản xuất chè |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0127 |
Trồng cây chè |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4631 |
Bán buôn gạo |
0114 |
Trồng cây mía |
0123 |
Trồng cây điều |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0125 |
Trồng cây cao su |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1072 |
Sản xuất đường |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0111 |
Trồng lúa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |