4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |