0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0114 |
Trồng cây mía |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0125 |
Trồng cây cao su |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |