5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7911 |
Đại lý du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3511 |
Sản xuất điện |
1811 |
In ấn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0125 |
Trồng cây cao su |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 |
Phá dỡ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |