Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4601615573 - CÔNG TY TNHH MINH PHÚC RUBY

CÔNG TY TNHH MINH PHÚC RUBY
Tên quốc tế MINH PHUC RUBY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MINH PHUC RUBY COMPANY LIMITED
Mã số thuế 4601615573
Địa chỉ Xóm La Giang, Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Văn Tuấn
Điện thoại 0961889886
Ngày hoạt động 01/03/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 28-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
2431 Đúc sắt thép
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
0123 Trồng cây điều
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
3314 Sửa chữa thiết bị điện
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
0124 Trồng cây hồ tiêu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4631 Bán buôn gạo
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7710 Cho thuê xe có động cơ
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4311 Phá dỡ
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4633 Bán buôn đồ uống
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
7820 Cung ứng lao động tạm thời
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
4291 Xây dựng công trình thủy
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
0119 Trồng cây hàng năm khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
4229 Xây dựng công trình công ích khác
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
0146 Chăn nuôi gia cầm
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
0149 Chăn nuôi khác
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
3511 Sản xuất điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
2432 Đúc kim loại màu
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
0114 Trồng cây mía
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0126 Trồng cây cà phê
5629 Dịch vụ ăn uống khác
0145 Chăn nuôi lợn
0125 Trồng cây cao su
3811 Thu gom rác thải không độc hại
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
5590 Cơ sở lưu trú khác
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0116 Trồng cây lấy sợi
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0121 Trồng cây ăn quả
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
4101 Xây dựng nhà để ở
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4632 Bán buôn thực phẩm
0111 Trồng lúa
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
3812 Thu gom rác thải độc hại
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0129 Trồng cây lâu năm khác
3512 Truyền tải và phân phối điện
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
0141 Chăn nuôi trâu, bò
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
0127 Trồng cây chè
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
3830 Tái chế phế liệu
9319 Hoạt động thể thao khác
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Sông Công
Mã số thuế: 4601615686
Người đại diện: Hoàng Văn Xoan
Số 1051 TDP Số 3, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601615816
Người đại diện: Phùng Văn Nam
TDP Nguyên Gon, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601615830
Người đại diện: Nguyễn Đăng Trường
Tổ dân phố Xuân Miếu 1, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601615894
Người đại diện: Phạm Sơn Nam
Số nhà 181, Tổ dân phố Khuynh Thạch, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601615975
Người đại diện: Nguyễnthịhồngánh
Xóm Tân Tiến, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601616129
Người đại diện: Nguyễn Văn Vần
Xóm Mới, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 2301276982
Người đại diện: XU GAOSHENG
Lô CN10, Khu công nghiệp Sông Công 2, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601616224
Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn
Số 682 Đường Cách Mạng Tháng 8 Tổ 4A, Phường Phố Cò, Thành Phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601616390
Người đại diện: Vũ Thị Hường
Số 11A, tổ 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 0110033449-001
Người đại diện: Trần Vân Anh
Số 513, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Cải Đan, Thành Phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 8755326378-001
Người đại diện:
Tổ 4B, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601548246
Người đại diện:
Xóm Bình Định 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601535913
Người đại diện:
TDP Nguyên Gon, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601293887
Người đại diện:
TDP 3, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601287185
Người đại diện:
Làng Vai, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601240839
Người đại diện:
Xóm Xứ Đào, Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên