15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
13110 |
Sản xuất sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
18110 |
In ấn |
63120 |
Cổng thông tin |
43110 |
Phá dỡ |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |