13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
43110 |
Phá dỡ |
7310 |
Quảng cáo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |