Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901091690 - Công Ty Cổ Phần Gold Feed Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Gold Feed Việt Nam
Mã số thuế 0901091690
Địa chỉ Khu công nghiệp Phố Nối A, Thôn Giai Phạm, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Thăng
Điện thoại 0979392555
Ngày hoạt động 16/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091563
Người đại diện: Vũ Thị Hồng Gấm
125 đường La Tiến, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091549
Người đại diện: Đào Văn Hoàn
Thôn Đồng Tỉnh, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0900886567
Người đại diện: TRẦN ĐỨC HUY
Số 259 đường Tô Hiệu, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091764
Người đại diện: Hoàng Đức Phương
Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091757
Người đại diện: Nguyễn Thị Mai
Tổ dân phố Phan, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091789
Người đại diện: Nguyễn Đài Trang
Thôn Hào Xuyên, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091813
Người đại diện: Nguyễn Văn Linh
Xóm Chùa, Thôn Ốc Nhiêu, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091838
Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng
Thôn Tân Hưng, Xã Chí Tân, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091845
Người đại diện: Nguyễn Văn Phong
Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091771
Người đại diện: Bùi Tiến Hùng
Văn phòng chính, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091852
Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài
Số 1086, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091732
Người đại diện: Bùi Thị Ngừng
171 Tô Hiệu, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091926
Người đại diện: Kiều Mạnh Cường
Xóm 1, Thôn Đa Hoà, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091877
Người đại diện: Bùi Thị Hưng
392 Triệu Quang Phục, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091820
Người đại diện: Leung Ka Ching Kevins
Khu công nghiệp Dệt may Phố Nối B, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Mã số thuế: 0901091637
Người đại diện: Trịnh Thị Trang
Thôn Nhạc Lộc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên