1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |