4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0111 |
Trồng lúa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1072 |
Sản xuất đường |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1076 |
Sản xuất chè |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0127 |
Trồng cây chè |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |