4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4631 |
Bán buôn gạo |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2431 |
Đúc sắt thép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1811 |
In ấn |