3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7310 |
Quảng cáo |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |