0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1311 |
Sản xuất sợi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0125 |
Trồng cây cao su |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 |
Bán buôn gạo |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0114 |
Trồng cây mía |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5320 |
Chuyển phát |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7310 |
Quảng cáo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0127 |
Trồng cây chè |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0123 |
Trồng cây điều |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0220 |
Khai thác gỗ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7911 |
Đại lý du lịch |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6312 |
Cổng thông tin |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1076 |
Sản xuất chè |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5310 |
Bưu chính |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1072 |
Sản xuất đường |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |