4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1811 |
In ấn |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |