4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7310 |
Quảng cáo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
1811 |
In ấn |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |