4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6312 |
Cổng thông tin |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |