0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0220 |
Khai thác gỗ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0123 |
Trồng cây điều |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0125 |
Trồng cây cao su |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0127 |
Trồng cây chè |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0111 |
Trồng lúa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |