6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6312 |
Cổng thông tin |
7911 |
Đại lý du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0123 |
Trồng cây điều |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1811 |
In ấn |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0126 |
Trồng cây cà phê |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0125 |
Trồng cây cao su |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0127 |
Trồng cây chè |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0111 |
Trồng lúa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0114 |
Trồng cây mía |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7310 |
Quảng cáo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |