4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4311 |
Phá dỡ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0893 |
Khai thác muối |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |