5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1811 |
In ấn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5310 |
Bưu chính |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5320 |
Chuyển phát |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6312 |
Cổng thông tin |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7500 |
Hoạt động thú y |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7310 |
Quảng cáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |