4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |