4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4631 |
Bán buôn gạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1076 |
Sản xuất chè |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1072 |
Sản xuất đường |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |