0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3511 |
Sản xuất điện |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4940 |
Vận tải đường ống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |