2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6312 |
Cổng thông tin |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |