4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
1311 |
Sản xuất sợi |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1811 |
In ấn |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7310 |
Quảng cáo |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2431 |
Đúc sắt thép |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |