4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |