0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4311 |
Phá dỡ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |