4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
6312 |
Cổng thông tin |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1811 |
In ấn |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |