4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1311 |
Sản xuất sợi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |