4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4311 |
Phá dỡ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |