7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1811 |
In ấn |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4631 |
Bán buôn gạo |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |