4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0610 |
Khai thác dầu thô |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0893 |
Khai thác muối |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2431 |
Đúc sắt thép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0220 |
Khai thác gỗ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |