4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt thép |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4311 |
Phá dỡ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6312 |
Cổng thông tin |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 |
In ấn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1311 |
Sản xuất sợi |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |