0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
6312 |
Cổng thông tin |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
7310 |
Quảng cáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |