4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0220 |
Khai thác gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5310 |
Bưu chính |
6312 |
Cổng thông tin |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1811 |
In ấn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5320 |
Chuyển phát |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |