2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2431 |
Đúc sắt thép |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |