3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4311 |
Phá dỡ |
2431 |
Đúc sắt thép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |