4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
0111 |
Trồng lúa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1076 |
Sản xuất chè |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0114 |
Trồng cây mía |