4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4311 |
Phá dỡ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |