7310 |
Quảng cáo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2431 |
Đúc sắt thép |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1811 |
In ấn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |