4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1311 |
Sản xuất sợi |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0220 |
Khai thác gỗ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |